Có 2 kết quả:
脫氧核苷酸 tuō yǎng hé gān suān ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄍㄢ ㄙㄨㄢ • 脱氧核苷酸 tuō yǎng hé gān suān ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄍㄢ ㄙㄨㄢ
Từ điển Trung-Anh
(1) deoxyribonucleoside monophosphate
(2) dNMP
(2) dNMP
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) deoxyribonucleoside monophosphate
(2) dNMP
(2) dNMP
Bình luận 0